Windows có các chế độ tiết kiệm năng lượng sau:
S0: hoạt động không tiết kiệm.
S1: dừng hoạt động CPU, làm tươi RAM, hoạt động ở chế độ năng lượng thấp.
S2: ngưng hoạt động CPU, làm tươi RAM, hoạt động ở chế độ năng lượng thấp hơn S1.
S3: chế độ chờ (Standby), ngưng hoạt động CPU, làm tươi RAM nhưng chậm hơn so với S1, S2.
S4: chế độ “ngủ đông” (Hibernate), ngưng hoạt động phần cứng, lưu dữ liệu trong bộ nhớ vào tập tin tạm.
S5: tắt máy tính.
Chú ý: S2 thường bị vô hiệu hóa. Chỉ bật được chế độ S2 khi máy tính không thể “bước vào” S3.
Chế độ Sleep và Hibernate: S3 mặc định là chế độ Standby/Sleep, S4 mặc định là chế độ Hibernate. Để chọn S3 hay S4, từ trình đơn Start, chọn mũi tên kế bên nút Shut down (thường mặc định). Quá trình khôi phục hoạt động máy tính của S3 chỉ mất vài giây, nhưng với S4 thì mất vài phút.
Nếu bạn cần thời gian khôi phục hoạt động máy tính nhanh hơn chế độ S3, hãy chọn S1. S1 có thời gian khôi phục hoạt động máy tính dưới 2 giây. Để thiết lập chế độ S1, bạn cần vào BIOS của máy tính. Khởi động máy tính, nhấn phím F2 hay Del (hiển thị dưới màn hình) để truy cập BIOS.
Trong BIOS, vào mục Power Mangement, Suspend Mode. Tại đây, bạn sẽ thấy các tùy chọn tiết kiệm năng lượng từ S3 đến S1. Chọn S1, nhấn phím Esc để thoát BIOS, nhấn chọn Save để lưu thiết lập trên BIOS.
Từ bây giờ, khi bạn cho chế độ Sleep trên trình đơn Start, máy tính sẽ ở chế độ tiết kiệm năng lượng S1. Chế độ S1 không tiết kiệm năng lượng bằng chế độ S3, nhưng có thời gian khôi phục hoạt động máy tính nhanh hơn.